Là một người chơi mới, bạn sẽ thường nghe thấy những người chơi blackjack sử dụng rất nhiều thuật ngữ và tiếng lóng của blackjack. Vì vậy chúng tôi đã tạo danh sách các thuật ngữ này để anh em tiện lợi sử dụng chúng khi chơi blackjack. Bạn có thể sử dụng bài viết này làm tài liệu tham khảo khi bạn nghe thấy một thuật ngữ Xì dách mà bạn không quen thuộc.
Những thuật ngữ trong Xì dách có chữ cái đầu từ A đến H
- Anchorman – người chơi ở ghế cuối cùng của bàn, ngoài cùng bên phải của người chia bài, người cuối cùng hành động trong bàn chơi.
- Barring a Player – sòng bạc từ chối cho phép người chơi chơi trò chơi xì dách.
- Blackjack – một ván bài thắng tự động có cả quân Át và quân bài 10 giá trị.
- Bust – có tổng điểm trên tay hơn 21 điểm, tự động thua cuộc, ở Việt Nam còn gọi là bị quắc.
- Card Counter – một người chơi có kỹ năng theo dõi các quân bài khi chúng được chia.
- Card Counting – hành động theo dõi giá trị của các thẻ được chia trên bàn.
- Dealer – nhân viên sòng bạc, đối mặt với người chơi, người chia bài trên bàn.
- Deck – một bộ bài tiêu chuẩn gồm 52 lá được sử dụng trong trò xì dách.
- Double Down – tùy chọn để người chơi nhân đôi số tiền đặt cược của mình chỉ với một lá bài sắp xuất hiện.
- Early Surrender – bỏ bài sớm, đây là tùy chọn của người chơi để đầu hàng một nửa số tiền đặt cược của mình trong khi người chia bài kiểm tra bài của họ.
- Favorable Deck – các lá bài còn lại trong bộ bài có lợi cho người chơi.
- First Baseman – người chơi ở ghế đầu tiên của bàn, ở ngoài cùng bên trái của người chia bài, là người đầu tiên hành động.
- Flat Bet – đặt cược số tiền như nhau cho mỗi ván bài, không có sự thay đổi.
- Floorman – người giám sát sòng bạc, người giám sát các dealer chia bài.
- Hand – các lá bài ban đầu được chia cho mỗi người chơi.
- Head-to-Head – chơi trực tiếp với nhà cái mà không có người chơi nào khác trong bàn.
- High Roller – người chơi đặt cược số tiền lớn.
- Hit – rút thêm một lá bài trên tay ban đầu.
- Hole Card – thẻ không nhìn thấy của nhà cái.
Những thuật ngữ trong Xì dách có chữ cái đầu từ I đến U
- Insurance – cược tùy chọn có thể được thực hiện khi người chia bài đang có quân át chủ bài.
- Mucker – một kẻ gian lận thêm những lá bài thuận lợi vào một trò chơi nhiều bộ bài.
- Multiple-Deck – một trò chơi bao gồm nhiều hơn một bộ bài trong khay chứa bộ bài.
- Penetration – số lượng thẻ mà người chia bài đưa ra trước khi xáo trộn.
- Push- hòa giữa nhà cái và người chơi, không ai thắng ai thua.
- Shoe – hộp chứa các bộ bài.
- Shuffle – trộn các thẻ trước khi chia.
- Soft Total – bất kỳ ván bài nào có quân Át có giá trị là 11.
- Splitting Pairs – Chia cặp – tùy chọn để chia các thẻ bài có giá trị giống nhau để chơi như cửa cược riêng biệt.
- Stand, Stand Pat – quyết định của người chơi để không lấy bất kỳ lá bài nào nữa.
- Stiff Card – một thẻ được xếp hạng từ 2 đến 6, có thể buộc người chia bài chia đôi cửa bài thành 2.
- Stiff Hand- bất kỳ ván bài nào có tổng số điểm từ 12-16; sẽ quắc khi rút thêm một lá bài có giá trị 10 điểm.
- Surrender – tùy chọn người chơi mất một nửa số tiền đặt cược của mình sau khi người chia bài kiểm tra bài.
- Ten-Poor Deck – bộ bài trong đó nhiều quân bài có giá trị 10 điểm đã được chia.
- Ten-Value Card – bất kỳ thẻ nào có giá trị 10 điểm đó là 10, Jack, Queen hoặc King.
- Third Baseman- người chơi ở ghế cuối cùng của bàn; ở ngoài cùng bên phải của người chia bài, người cuối cùng hành động.
- Tip hoặc Toke – một khoản tiền bo, tiền tip do người chơi trao cho nhà cái.
- Unfavorable Deck- bộ bài có các lá còn lại ưu tiên cho sòng bạc, không phải người chơi.
- Upcard – lá bài bị lộ của nhà cái, được tất cả người chơi nhìn thấy.
Kết luận
Hy vọng anh em sẽ chiến thắng các ván bài xì dách nhiều hơn khi đã nắm rõ các thuật ngữ trong Xì dách mà FB688pro chia sẻ ở trên. Chúc các bạn gặp may và chiến thắng sau khi tìm hiểu các thuật ngữ này.